Có 2 kết quả:

抗凝血剂 kàng níng xuè jì ㄎㄤˋ ㄋㄧㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ抗凝血劑 kàng níng xuè jì ㄎㄤˋ ㄋㄧㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anticoagulant

Từ điển Trung-Anh

anticoagulant